Có 2 kết quả:
愛誰誰 ài shéi shéi ㄚㄧˋ ㄕㄟˊ ㄕㄟˊ • 爱谁谁 ài shéi shéi ㄚㄧˋ ㄕㄟˊ ㄕㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) whatever
(2) who cares
(2) who cares
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) whatever
(2) who cares
(2) who cares
Bình luận 0